Dàn nóng VRF Panasonic U-74ME2H7SP 2 chiều inverter 74HP
Đặc điểm nổi bật:
Liên hệ
U-74ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-18ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 74 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 208.0 kW; 709900BTU/h |
Sưởi ấm | 233.0 kW; 795200 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.90 W/W |
Sưởi ấm | 4.79 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5980 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1440 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 89.0/84.5/81.5 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 53.3 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 82.0/77.9/75.1 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 48.6 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 86820 m³/h, 24117 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 36.8 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.0dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.0 dB |
U-74ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-18ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 74 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 208.0 kW; 709900BTU/h |
Sưởi ấm | 233.0 kW; 795200 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.90 W/W |
Sưởi ấm | 4.79 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5980 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1440 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 89.0/84.5/81.5 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 53.3 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 82.0/77.9/75.1 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 48.6 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 86820 m³/h, 24117 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 36.8 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.0dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.0 dB |
Tổng tiền trả góp : | Chọn các tháng để tính |
Chênh lệch với trả thẳng : | 2.550.000 ₫ |
Tổng tiền trả góp : | 19.803.000 ₫ |
Thanh toán trước: | 8.487.000 ₫ |
*Những con số tính toán ở đây để tham khảo, con số chính xác bạn có thể trao đổi trực tiếp với nhân viên tư vấn.
*Phí chuyển đổi trả góp: Khách hàng trả một lần duy nhất khi đăng ký trả góp qua công ty TNHH điện lạnh TH Thịnh Phát
Cách 1: Liên hệ hotline 0977986038
Cách 2: Điền thông tin để Chúng tôi hỗ trợ bạn:
0 đ |
Tổng tiền trả góp : | 0 đ |
Chênh lệch với trả thẳng : | 0 đ |
Tổng tiền trả góp : | 0 đ |
Thanh toán trước: | 0 đ |
*Những con số tính toán ở đây để tham khảo, con số chính xác bạn có thể trao đổi trực tiếp với nhân viên tư vấn.
*Phí chuyển đổi trả góp: Khách hàng trả một lần duy nhất khi đăng ký trả góp qua công ty TNHH điện lạnh TH Thịnh Phát
Cách 1: Liên hệ hotline 0977986038
Cách 2: Điền thông tin để công ty TNHH điện lạnh TH Thịnh Phát hỗ trợ bạn: