Dàn nóng VRF Panasonic U-72ME2H7SP 2 chiều inverter 72HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này là tổ hợp 4 sản phẩm: U-16ME2H7, U-16ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7
- Trang bị máy nén biến tần động cơ DC giúp tiết kiệm điện, vận hành bền bỉ
- Kết nối dàn lạnh đa dạng, đường ống linh hoạt phù hợp kết cấu tòa nhà văn phòng, chung cư, trung tâm thương mại…
- Môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường, nâng cao hiệu suất vận hành
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn các tác nhân có hại từ môi trường
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-72ME2H7SP 2 chiều inverter 72HP
U-72ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 72 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 202.0 kW; 689400 BTU/h |
Sưởi ấm | 226.0 kW; 771300 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.91 W/W |
Sưởi ấm | 4.82 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5620 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1065 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 86.2/81.8/78.9 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 51.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 79.2/75.2/72.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 46.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 7 A | |
Lưu lượng gió | 76440 m³/h, 21233 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.6 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.5 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-72ME2H7SP 2 chiều inverter 72HP
U-72ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 72 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 202.0 kW; 689400 BTU/h |
Sưởi ấm | 226.0 kW; 771300 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.91 W/W |
Sưởi ấm | 4.82 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5620 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1065 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 86.2/81.8/78.9 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 51.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 79.2/75.2/72.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 46.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 7 A | |
Lưu lượng gió | 76440 m³/h, 21233 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.6 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.5 dB |