Dàn nóng VRF Panasonic U-76ME2H7SP 2 chiều inverter 76HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này là tổ hợp 4 sản phẩm: U-16ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7
- Trang bị động cơ DC tiên tiến giúp tiết kiệm điện, vận hành bền bỉ
- Kết nối dàn lạnh đa dạng có thể kết nối tối đa tới 64 dàn lạnh
- Sử dụng dòng gas R410a không gây ảnh hưởng tới môi trường
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn mang đến độ bền cao
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-76ME2H7SP 2 chiều inverter 76HP
U-76ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 76 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 213.0 kW; 727000 BTU/h |
Sưởi ấm | 239.0 kW;815700 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.83 W/W |
Sưởi ấm | 4.70 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5980 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1440 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 91.8/87.2/84.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 55.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 85.0/80.7/77.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 50.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 86820 m³/h, 24117 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 36.8 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.0 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-76ME2H7SP 2 chiều inverter 76HP
U-76ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 76 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 213.0 kW; 727000 BTU/h |
Sưởi ấm | 239.0 kW;815700 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.83 W/W |
Sưởi ấm | 4.70 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5980 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1440 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 91.8/87.2/84.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 55.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 85.0/80.7/77.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 50.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 86820 m³/h, 24117 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 36.8 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 44.45 (Ø 1 – 3/4 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.0 dB |