Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-160MF3E5AN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ nanoe X giúp lọc sạch không khí hiệu quả
- Lắp đặt linh hoạt, tối ưu hóa khả năng sử dụng trong mọi không gian
- Thiết kế khay hứng nước ngưng đột phá giúp lắp đặt điều hòa theo chiều ngang hoặc dọc
- Chiều cao dàn lạnh chỉ 250mm tiết kiệm không gian tối ưu
- Vận hành êm ái, không làm ảnh hưởng đến người sử dụng
- Kiểm soát áp suất tĩnh biến thiên bên ngoài từ 10 – 150Pa
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ có thể nâng cao đường ống đến 701mm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-160MF3E5AN 2 chiều
Tên Model | S-160MF3E5AN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.330/0.330/0.330 |
Sưởi ấm | kW | 0.330/0.330/0.330 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 2.22/2.14/2.09 |
Sưởi ấm | A | 2.22/2.14/2.09 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2400/2040/1680 667/567/467 |
|
Lưu lượng gió sưởi ấm (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2400/2040/1680 667/567/467 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 50 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 66/60/56 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 43/37/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-160MF3E5AN 2 chiều
Tên Model | S-160MF3E5AN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.330/0.330/0.330 |
Sưởi ấm | kW | 0.330/0.330/0.330 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 2.22/2.14/2.09 |
Sưởi ấm | A | 2.22/2.14/2.09 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2400/2040/1680 667/567/467 |
|
Lưu lượng gió sưởi ấm (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2400/2040/1680 667/567/467 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 50 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 66/60/56 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 43/37/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |