Dàn nóng VRF Panasonic U-40ME2H7SP 2 chiều inverter 40HP
Đặc điểm nổi bật:
- Điều hòa 2 chiều đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm thuận tiện
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm tối ưu không gian nhờ khả năng kết nối nhiều dàn lạnh
- Vận hành bền bỉ, êm ái với dàn tản nhiệt đồng phủ lớp chống ăn mòn
- Sử dụng môi chất lạnh R410a nâng cao hiệu suất hoạt động, thân thiện với môi trường
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-40ME2H7SP 2 chiều inverter 40HP
U-40ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 40 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 113.0 kW; 385700 BTU/h |
Sưởi ấm | 127.0 kW; 433400 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.74 W/W |
Sưởi ấm | 4.58 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 3140 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 750 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 49.9/47.4/45.7 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 30.2 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 46/2/43.9/42.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 27.7 kW | |
Dòng điện khởi động | 4 A | |
Lưu lượng gió | 48600 m³/h, 13500 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 19.0 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 62.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 57.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 83.0 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-40ME2H7SP 2 chiều inverter 40HP
U-40ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 40 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 113.0 kW; 385700 BTU/h |
Sưởi ấm | 127.0 kW; 433400 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.74 W/W |
Sưởi ấm | 4.58 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 3140 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 750 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 49.9/47.4/45.7 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 30.2 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 46/2/43.9/42.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 27.7 kW | |
Dòng điện khởi động | 4 A | |
Lưu lượng gió | 48600 m³/h, 13500 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 19.0 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 62.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 57.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 83.0 dB |