Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-140MF3E5AN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Lắp đặt và sử dụng hiệu quả nhờ thiết kế cột áp mạnh mẽ tới 150Pa
- Khay thoát nước cải tiến thích hợp cả khi lắp đặt chiều ngang hoặc chiều dọc
- Công nghệ Nanoe X thế hệ 3 tiên tiến nâng cao khả năng vận hành và lọc khí hiệu quả
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ giúp ống nước ngưng có thể nâng đến 701mm
- Tùy chọn cửa lấy gió hồi có thể điều chỉnh vị trí lấy gió cả ở phía sau hay dưới đáy
- Mang đến không gian yên tĩnh để bạn nghỉ ngơi, đọc sách, làm việc
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-140MF3E5AN 2 chiều
Tên Model | S-140MF3E5AN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.265/0.265/0.265 |
Sưởi ấm | kW | 0.265/0.265/0.265 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.80/1.76/1.72 |
Sưởi ấm | A | 1.80/1.76/1.72 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2220/1920/1560 617/533/433 |
|
Lưu lượng gió sưởi ấm (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2220/1920/1560 617/533/433 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 50 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 64/59/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 41/36/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-140MF3E5AN 2 chiều
Tên Model | S-140MF3E5AN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 |
BTU/h | 47800 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |
BTU/h | 54600 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.265/0.265/0.265 |
Sưởi ấm | kW | 0.265/0.265/0.265 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.80/1.76/1.72 |
Sưởi ấm | A | 1.80/1.76/1.72 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2220/1920/1560 617/533/433 |
|
Lưu lượng gió sưởi ấm (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2220/1920/1560 617/533/433 |
|
Công suất | kW | 0.259 | |
Cột quạt áp | Pa | 50 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 64/59/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 41/36/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 1400 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 40 |