Dàn nóng VRF Panasonic U-52ME2H7SP 2 chiều inverter 52HP
Đặc điểm nổi bật:
- Đáp ứng nhu cầu àm mát và sưởi ấm quanh năm cho người dùng
- Tối ưu không gian nhờ khả năng kết nối nhiều dàn lạnh đa dạng
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn có tuổi thọ cao, nâng cao hiệu suất vận hành
- Sử dụng gas R410a thân thiện với môi trường, làm lạnh nhanh chóng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-52ME2H7SP 2 chiều inverter 52HP
U-52ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 52 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 145.0 kW; 494900 BTU/h |
Sưởi ấm | 160.0 kW; 546100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.99 W/W |
Sưởi ấm | 4.95 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4020 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1005 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 60.6/57.6/55.5 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 36.3 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 54.5/51.8/49.9 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 32.3 kW | |
Dòng điện khởi động | 6 A | |
Lưu lượng gió | 52140 m³/h, 14483 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 26.1 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.5 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-52ME2H7SP 2 chiều inverter 52HP
U-52ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 52 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 145.0 kW; 494900 BTU/h |
Sưởi ấm | 160.0 kW; 546100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.99 W/W |
Sưởi ấm | 4.95 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4020 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1005 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 60.6/57.6/55.5 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 36.3 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 54.5/51.8/49.9 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 32.3 kW | |
Dòng điện khởi động | 6 A | |
Lưu lượng gió | 52140 m³/h, 14483 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 26.1 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.5 dB |