Dàn nóng VRF Panasonic U-68ME2H7SP 2 chiều inverter 68HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này kết 4 Model đó là: U-12ME2H7, U-16ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7
- Trang bị máy nén biến tần động cơ DC giúp tiết kiệm điện năng vượt trội
- Khả năng kết nối nhiều loại dàn lạnh, đường ống linh hoạt phù hợp kết cấu nhiều không gian
- Môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường, không gây ảnh hưởng tới sức khỏe người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn bởi không khí, sương muối, mưa axit, có tuổi thọ cao
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-68ME2H7SP 2 chiều inverter 68HP
U-68ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-12ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 68 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 190.0 kW; 648500 BTU/h |
Sưởi ấm | 213.0 kW; 727000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.99 W/W |
Sưởi ấm | 4.84 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5620 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1335 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 79.5/75.5/72.8 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 47.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 73.5/69.8/67.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 44.0 kW | |
Dòng điện khởi động | 7 A | |
Lưu lượng gió | 76440 m³/h, 21233 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.6 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 41.28 (Ø 1 – 5/8 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.5 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-68ME2H7SP 2 chiều inverter 68HP
U-68ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-12ME2H7 U-16ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 68 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 190.0 kW; 648500 BTU/h |
Sưởi ấm | 213.0 kW; 727000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.99 W/W |
Sưởi ấm | 4.84 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 5620 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1335 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 79.5/75.5/72.8 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 47.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 73.5/69.8/67.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 44.0 kW | |
Dòng điện khởi động | 7 A | |
Lưu lượng gió | 76440 m³/h, 21233 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.6 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 41.28 (Ø 1 – 5/8 inch) |
Ống lỏng | Ø 22.22 (Ø 7/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.5 dB |