Dàn nóng VRF Panasonic U-62ME2H7 2 chiều inverter 62HP
Đặc điểm nổi bật:
- Là sự kết hợp hoàn hảo giữa 1 Model U-14ME2H7 và 3 Model U-16ME2H7
- Trang bị động cơ DC mạnh mẽ có độ bền cao, đem đến khả năng tiết kiệm điện vượt trội
- Kết nối linh hoạt với nhiều loại dàn lạnh khác nhau mà chỉ cần 1 tổ hợp dàn nóng
- Sử dụng môi chất lạnh R410a được thiết kế cải tiến không gây ảnh hưởng tới môi trường
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn lại các tác nhân từ bên ngoài môi trường
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-62ME2H7 2 chiều inverter 62HP
U-62ME2H7 | ||
Tên sản phẩm | U-14ME2H7 U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-16ME2H7 |
|
HP | 62 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 174.0 kW; 593900 BTU/h |
Sưởi ấm | 195.0 kW; 665500 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.23 W/W |
Sưởi ấm | 5.16 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4900 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1260 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 70.2/66.7/64.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 41.1 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 64.5/61.3/59.1 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 37.8 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 55680 m³/h, 15647 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 33.2 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 41.28 (Ø 1 – 5/8 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.5 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-62ME2H7 2 chiều inverter 62HP
U-62ME2H7 | ||
Tên sản phẩm | U-14ME2H7 U-16ME2H7 U-16ME2H7 U-16ME2H7 |
|
HP | 62 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 174.0 kW; 593900 BTU/h |
Sưởi ấm | 195.0 kW; 665500 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.23 W/W |
Sưởi ấm | 5.16 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4900 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1260 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 70.2/66.7/64.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 41.1 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 64.5/61.3/59.1 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 37.8 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 55680 m³/h, 15647 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 33.2 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 41.28 (Ø 1 – 5/8 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 66.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 61.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 87.5 dB |