Dàn nóng VRF Panasonic U-58ME2H7SP 2 chiều inverter 58HP
Đặc điểm nổi bật:
- Là sự kết hợp hoàn hảo giữa 3 Model: U-18ME2H7; U-20ME2H7 và U-20ME2H7
- Máy nén biến tần động cơ DC bền bỉ giúp tiết kiệm điện tối ưu
- Kết nối linh hoạt với đa dạng dàn lạnh giúp tối ưu không gian thêm rộng thoáng
- Sử dụng gas R410a thân thiện và an toàn với người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ của máy
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-58ME2H7SP 2 chiều inverter 58HP
U-58ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-18ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 58 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 162.0 kW; 552900 BTU/h |
Sưởi ấm | 182.0 kW; 621200 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.86 W/W |
Sưởi ấm | 4.73 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4740 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1125 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 70.1/66.6/64.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 42.0 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 65.0/61.7/59.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 38.5 kW | |
Dòng điện khởi động | 6 A | |
Lưu lượng gió | 72900 m³/h, 20250 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 28.5 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 64.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 59.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 85.0 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-58ME2H7SP 2 chiều inverter 58HP
U-58ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-18ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 58 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 162.0 kW; 552900 BTU/h |
Sưởi ấm | 182.0 kW; 621200 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.86 W/W |
Sưởi ấm | 4.73 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4740 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1125 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 70.1/66.6/64.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 42.0 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 65.0/61.7/59.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 38.5 kW | |
Dòng điện khởi động | 6 A | |
Lưu lượng gió | 72900 m³/h, 20250 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 28.5 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 64.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 59.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 85.0 dB |