Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-82MS3H7SP 82HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Tên Model: U-82MS3H7SP
- Dàn nóng nhỏ gọn, là sự kết hợp hoàn hảo của: U-10MS3H7SP, 3 Model U-24MS3H7SP
- Có thể kết nối lắp đặt linh hoạt tới 64 loại dàn lạnh
- Gas R410a cùng động cơ DC mang đến hiệu quả làm lạnh cao
- Lắp đặt linh hoạt nhờ đường ống kết nối tối đa tới 1000m và cột áp suất cao 80Pa
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-82MS3H7SP 82HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-82MS3H7SP | ||
Model | U-8MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 82 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 232.0 |
BTU/h | 791,800 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.56 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 5,570 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 1,308 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 107.7 / 102.3 / 98.6 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 65.2 | |
Dòng điện khởi động | A | 7 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 86,340 | |
L/s | 23,983 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 34.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø53.98 (Ø2-1/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø22.22 (Ø7/8) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 67.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 62.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 88.0 |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-82MS3H7SP 82HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-82MS3H7SP | ||
Model | U-8MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 82 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 232.0 |
BTU/h | 791,800 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.56 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 5,570 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 1,308 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 107.7 / 102.3 / 98.6 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 65.2 | |
Dòng điện khởi động | A | 7 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 86,340 | |
L/s | 23,983 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 34.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø53.98 (Ø2-1/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø22.22 (Ø7/8) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 67.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 62.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 88.0 |