Dàn nóng trung tâm Panasonic U-50ME2H7HE 2 chiều 50HP inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng kết nối linh hoạt với nhiều loại dàn lạnh khác nhau
- Chiều dài đường ống kết nối dễ dàng thích hợp với mọi công trình
- Tỉ lệ kết nối giữa dàn nóng là dàn lạnh cao lên tới 130%
- Tiết kiệm điện năng vượt trội với công nghệ máy nén inverter, tối ưu hóa đơn hàng tháng
- Dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn giúp nâng cao tuổi thọ máy
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng trung tâm Panasonic U-50ME2H7HE 2 chiều 50HP inverter
U-50ME2H7HE | ||
Tên sản phẩm | U-10ME2H7 U-12ME2H7 U-12ME2H7 U-16ME2H7 |
|
HP | 50 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 140.0kW; 477800 BTU/h |
Sưởi ấm | 155.0 kW; 529000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.58 W/W |
Sưởi ấm | 5.36 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4490 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1065 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 51.7/49.1/47.3 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 30.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 48.8/46.3/44.7 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 28.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 5 A | |
Lưu lượng gió | 55200 m³/h, 15333 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 30.5 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 64.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 59.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 85.5 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng trung tâm Panasonic U-50ME2H7HE 2 chiều 50HP inverter
U-50ME2H7HE | ||
Tên sản phẩm | U-10ME2H7 U-12ME2H7 U-12ME2H7 U-16ME2H7 |
|
HP | 50 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 140.0kW; 477800 BTU/h |
Sưởi ấm | 155.0 kW; 529000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.58 W/W |
Sưởi ấm | 5.36 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 4490 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1065 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 51.7/49.1/47.3 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 30.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 48.8/46.3/44.7 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 28.9 kW | |
Dòng điện khởi động | 5 A | |
Lưu lượng gió | 55200 m³/h, 15333 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 30.5 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 64.5 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 59.5 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 85.5 dB |