Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-4LE2H7 2 chiều 4HP
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối đa dạng tới 7 dàn lạnh, đáp ứng nhu cầu và thẩm mỹ cho không gian
- Tỉ lệ kết nối công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh lớn tới 130%
- Cột áp quạt giải nhiệt lớn tới 35Pa, mang đến hiệu suất vận hành lớn
- Đường ống dài kết nối linh hoạt, dễ dàng lắp đặt mọi khu vực
- Tiết kiệm điện với máy biến tần DC cùng gas R410a tiên tiến
- Độ bền cao với dàn ngưng phủ lớp bảo vệ Blue Fin chống ăn mòn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-4LE2H7 2 chiều 4HP
Tên Model | U-4LE2H7 | ||||
HP | 4 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 12.1 | ||
BTU/h | 41300 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 12.5 | |||
BTU/h | 42700 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 5.08 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.95 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 3.89 | 3.69 | 3.56 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 2.38 | 2.38 | 2.38 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 10.60 | 10.10 | 9.70 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 2.10 | 2.10 | 2.10 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 69 | |||
L/s | 1150 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 52.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 45.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 69.0 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-4LE2H7 2 chiều 4HP
Tên Model | U-4LE2H7 | ||||
HP | 4 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 12.1 | ||
BTU/h | 41300 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 12.5 | |||
BTU/h | 42700 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 5.08 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.95 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 3.89 | 3.69 | 3.56 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 2.38 | 2.38 | 2.38 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 10.60 | 10.10 | 9.70 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 2.10 | 2.10 | 2.10 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 69 | |||
L/s | 1150 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 52.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 45.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 69.0 |