Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-48MF3R7 48HP
Đặc điểm nổi bật:
- Là tổ hợp dàn nóng gồm: U-16MF3R7; U-16MF3R7 và U-16MF3R7
- Kết nối đa dạng tới 52 dàn lạnh đa dạng
- Phạm vi vận hành rộng ngay cả khi cài đặt chế độ làm lạnh, sưởi ấm
- Chiều dài đường ống lớn tối đa tới 500m phù hợp kết cấu và quy mô tòa nhà
- Sử dụng máy nén biến tần DC cùng môi chất R410a nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm điện tối ưu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-48MF3R7 48HP
U-48MF3R7 | ||
Tên Model | U-18MF3R7 U-16MF3R7 U-16MF3R7 |
|
HP | 48 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 135.0 kW; 460800 BTU/h |
Sưởi ấm | 150.0 kW; 511900 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.49 W/W |
Sưởi ấm | 4.17 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 3660 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1011 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 61.1/58.1/56.0 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 38.7 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 63.9/60.7/58.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 36.0 kW | |
Lưu lượng gió | 41760 m³/h, 11600 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.4 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 38.1 mm (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống hơi | Ø 31.75 mm (Ø 1 – 1/4 inch) | |
Ống lỏng | Ø 19.05 mm(Ø 3/4 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 67.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 62.0 dB(A) |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-48MF3R7 48HP
U-48MF3R7 | ||
Tên Model | U-18MF3R7 U-16MF3R7 U-16MF3R7 |
|
HP | 48 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 135.0 kW; 460800 BTU/h |
Sưởi ấm | 150.0 kW; 511900 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.49 W/W |
Sưởi ấm | 4.17 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 3660 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1011 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 61.1/58.1/56.0 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 38.7 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 63.9/60.7/58.5 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 36.0 kW | |
Lưu lượng gió | 41760 m³/h, 11600 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 35.4 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 38.1 mm (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống hơi | Ø 31.75 mm (Ø 1 – 1/4 inch) | |
Ống lỏng | Ø 19.05 mm(Ø 3/4 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 67.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 62.0 dB(A) |