Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-28MS3H7SP 28HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm không gian tối ưu nhờ 1 dàn nóng kết nối nhiều dàn lạnh
- Vận hành bền bỉ, tiết kiệm điện với máy nén DC mới
- Sử dụng gas R410a không gây ảnh hưởng tới sự nóng lên của trái đất
- Dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn tăng hiệu suất hoạt động, độ bền cao
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-28MS3H7SP 28HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-28MS3H7SP | ||
Model | U-10MS3H7 U-18MS3H7 |
||
HP | 28 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 78.5 |
BTU/h | 267,900 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.05 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 2,010 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 523 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 33.1 / 31.5 / 30.3 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 19.4 | |
Dòng điện khởi động | A | 3 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 27,360 | |
L/s | 7,600 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 13.9 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø34.92 (Ø1 – 3/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 63.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 58.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 84.0 |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-28MS3H7SP 28HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-28MS3H7SP | ||
Model | U-10MS3H7 U-18MS3H7 |
||
HP | 28 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 78.5 |
BTU/h | 267,900 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.05 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 2,010 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 523 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 33.1 / 31.5 / 30.3 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 19.4 | |
Dòng điện khởi động | A | 3 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 27,360 | |
L/s | 7,600 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 13.9 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø34.92 (Ø1 – 3/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 63.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 58.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 84.0 |