Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-73MZ1H4A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ nâng cao đường ống lên 700mm so với thông thường
- Kiểu dáng nhỏ gọn cho phép lắp đặt tại những nơi trần thấp
- Cột áp cao 29Pa dễ dàng bố trí đường ống mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành
- Vận hành êm ái với cường độ tiếng ồn nhỏ
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-73MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-73MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.125/0.125/0.125 |
Sưởi ấm | kW | 0.125/0.125/0.125 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.80/0.78/0.75 |
Sưởi ấm | A | 0.80/0.78/0.75 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1080/840/660 300/233/183 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/60/58 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 40/38/36 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 1050 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 24 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-73MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-73MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.125/0.125/0.125 |
Sưởi ấm | kW | 0.125/0.125/0.125 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.80/0.78/0.75 |
Sưởi ấm | A | 0.80/0.78/0.75 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1080/840/660 300/233/183 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/60/58 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 40/38/36 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 1050 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 24 |