Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-73MU2E5BN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế mặt nạ âm trần cassette 4 hướng thổi mỏng với độ dày 33.5mm
- Đường ống thoát nước ngưng lên tới 850mm so với bề mặt trần
- Dễ dàng vệ sinh lưới lọc bằng cách xoay 90 độ
- Kiểm soát luồng không khí tốt với 4 cánh đảo gió độc lập
- Cảm biến Econavi tích hợp cảm biến người và nhiệt độ sàn
- Công nghệ lọc khí nanoe X thế hệ 3 duy trì không khí sạch sẽ suốt 24 giờ
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-73MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-73MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040/0.040/0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.040/0.040/0.040 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.37/0.36/0.35 |
Sưởi ấm | A | 0.36/0.35/0.34 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1350/960/780 | |
L/s | 375/267/217 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 52/47/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 37/32/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-73MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-73MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040/0.040/0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.040/0.040/0.040 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.37/0.36/0.35 |
Sưởi ấm | A | 0.36/0.35/0.34 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1350/960/780 | |
L/s | 375/267/217 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 52/47/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 37/32/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |