Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-73ML1E5
Đặc điểm nổi bật:
- Cung cấp luồng khí mạnh mẽ tới mọi vị trí bên trong phòng
- Kiểm soát tối ưu cánh đảo gió để cung cấp chức năng làm mát và sưởi ấm
- Làm mát và sưởi ấm cho người dùng suốt 4 mùa
- Thiết kế nhỏ gọn, đáp ứng tính thẩm mỹ cho mọi công trình
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ có thể nâng cao đường ống tới 500mm
- Dễ dàng bảo dưỡng với khay thoát nước ngưng có thể tháo rời, lồng quạt thiết kế nguyên cụm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-73ML1E5
Tên Model | S-73ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 25000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.135/0.145/0.154 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.109/0.117 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.64/0.65/0.66 |
Sưởi ấm | A | 0.46/0.48/0.49 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 1140/960/840 | |
L/s | 317/267/233 | ||
Công suất | kW | 0.05 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 49/46/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1360) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 30 (+9) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-73ML1E5
Tên Model | S-73ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 25000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.135/0.145/0.154 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.109/0.117 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.64/0.65/0.66 |
Sưởi ấm | A | 0.46/0.48/0.49 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 1140/960/840 | |
L/s | 317/267/233 | ||
Công suất | kW | 0.05 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 49/46/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1360) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 30 (+9) |