Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-60MU2E5B 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Bộ phát Nanoe X có tác dụng ức chế các chất gây ô nhiễm, mang đến không khí trong lành
- Điều khiển 4 cánh đảo gió độc lập, kiểm soát luồng khí linh hoạt
- Dàn trao đổi nhiệt cùng quạt Turbo hiệu suất cao cùng hệ thống đường dẫn mới
- Thiết kế mặt nạ âm trần cassette 4 hướng mới với độ dày 33.5mm
- Mặt nạ cảm biến Econavi tiết kiệm điện và duy trì sự thoải mái cho người dùng
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ linh hoạt bố trí, lắp đặt đường ống theo từng vị trí
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-60MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-60MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.035/0.035/0.035 |
Sưởi ấm | kW | 0.035/0.035/0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.34/0.33/0.32 |
Sưởi ấm | A | 0.33/0.32/0.31 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1260/960/780 | |
L/s | 350/267/217 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 51/47/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 36/32/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-60MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-60MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.035/0.035/0.035 |
Sưởi ấm | kW | 0.035/0.035/0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.34/0.33/0.32 |
Sưởi ấm | A | 0.33/0.32/0.31 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1260/960/780 | |
L/s | 350/267/217 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 51/47/44 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 36/32/29 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |