Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-60MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Bơm nước ngưng lực đẩy lớn giúp ống thoát nước ngưng có thể nâng cao đến 702mm
- Thiết lập luồng gió tối ưu tùy vào thiết kế và điều kiện ống gió
- Chiều cao chỉ 290mm phù hợp lắp đặt trong nhiều không gian
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp giảm lượng khí lạnh trong khi sưởi ấm
- Lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng, tích hợp lưới lọc có thể tháo rời
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-56MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-60MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.120/0.120/0.120 |
Sưởi ấm | kW | 0.120/0.120/0.120 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.91/0.89/0.87 |
Sưởi ấm | A | 0.91/0.89/0.87 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1260/1140/900 350/317/250 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/54/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-56MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-60MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.120/0.120/0.120 |
Sưởi ấm | kW | 0.120/0.120/0.120 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.91/0.89/0.87 |
Sưởi ấm | A | 0.91/0.89/0.87 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1260/1140/900 350/317/250 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/54/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |