Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-56MU2E5B 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ Nanoe X ức chế các chất gây ô nhiễm, mang lại luồng khí trong lành
- Điều khiển 4 cánh đảo gió độc lập, kiểm soát luồng khí linh hoạt đáp ứng nhu cầu
- Dàn trao đổi nhiệt kết hợp quạt Turbo hiệu suất cao cùng hệ thống đường dẫn mới
- Thiết kế hiện đại với mặt nạ âm trần mỏng cassette 4 hướng
- Trang bị mặt nạ cảm biến Econavi tích hợp cảm biến người và nhiệt độ sàn
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ dễ dàng bố trí, lắp đặt đường ống theo nhu cầu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-56MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-56MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.025/0.025/0.025 |
Sưởi ấm | kW | 0.025/0.025/0.025 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.24/0.23/0.22 |
Sưởi ấm | A | 0.23/0.22/0.21 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 990/810/690 | |
L/s | 275/225/192 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 47/45/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 32/30/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 19 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 4 hướng thổi VRF Panasonic S-56MU2E5B 2 chiều
Tên Model | S-56MU2E5B | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.025/0.025/0.025 |
Sưởi ấm | kW | 0.025/0.025/0.025 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.24/0.23/0.22 |
Sưởi ấm | A | 0.23/0.22/0.21 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 990/810/690 | |
L/s | 275/225/192 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 47/45/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 32/30/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256 + (33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 19 (+5) |