Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-56MM1E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Kích thước siêu mỏng cho phép lắp đặt tại những nơi có trần thấp
- Trang bị bơm nước ngưng có thể nâng cao tới 653mm
- Giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu cao về thẩm mỹ và yên tĩnh
- Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng tiết kiệm chi phí nhờ thiết kế hộp điện bên ngoài
- Cột áp cao tới 40Pa dễ dàng bố trí, lắp đặt đường ống
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-56MM1E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MM1E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.064/0.064/0.064 |
Sưởi ấm | kW | 0.054/0.054/0.054 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.48/0.48/0.48 |
Sưởi ấm | A | 0.45/0.45/0.45 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
750/690/600 209/192/167 |
|
Công suất | kW | 0.06 | |
Cột quạt áp | Pa | 15 (40) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 50/48/46 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/33/31 (37/35/32) | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 750 x 640 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 635 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 19 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh VRF nối ống gió Panasonic S-56MM1E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MM1E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.064/0.064/0.064 |
Sưởi ấm | kW | 0.054/0.054/0.054 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.48/0.48/0.48 |
Sưởi ấm | A | 0.45/0.45/0.45 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
750/690/600 209/192/167 |
|
Công suất | kW | 0.06 | |
Cột quạt áp | Pa | 15 (40) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 50/48/46 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/33/31 (37/35/32) | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 750 x 640 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 635 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 19 |