Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-45MZ1H4A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế mỏng thích hợp lắp đặt trong mọi không gian trần hẹp
- Động cơ quạt DC tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng nhờ hộp điện được thiết kế bên ngoài
- Cột áp 29Pa lắp đặt đường ống klinh hoạt nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành
- Sử dụng bơm nước ngưng mạnh mẽ giúp bố trí đường ống với độ cao tới 700mm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-45MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-45MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.1 | |
BTU/h | 17400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.095/0.095/0.095 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.70/0.68/0.65 |
Sưởi ấm | A | 0.70/0.68/0.65 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
690/630/510 192/175/142 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/54/52 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 34/32/30 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-45MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-45MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.1 | |
BTU/h | 17400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.095/0.095/0.095 |
Sưởi ấm | kW | 0.095/0.095/0.095 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.70/0.68/0.65 |
Sưởi ấm | A | 0.70/0.68/0.65 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
690/630/510 192/175/142 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/54/52 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 34/32/30 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |