Dàn lạnh cassette mini VRF Panasonic S-45MY3E 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế mới phù hợp với ô trần nhỏ chỉ 60 x 60 cm
- Cung cấp khí lạnh, sưởi ấm nhanh chóng với 4 hướng thổi linh hoạt
- Trang bị bơm nước giúp bố trí, nâng cao đường ống tới 850mm
- Công nghệ nanoe X thế hệ 3 nâng cao hiệu suất hoạt động, lọc khí hiệu quả
- Động cơ quạt DC với nhiều mức độ, tiết kiệm điện năng vượt trội
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette mini VRF Panasonic S-45MY3E 2 chiều
Tên Model | S-45MY3E | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 30 |
Sưởi ấm | kW | 28 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.35/0.34/0.33 |
Sưởi ấm | A | 0.32/0.31/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 690/540/390 | |
L/s | 192/150/138 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 54/49/45 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 54/49/45 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 243+(30) x 575 (625) x 575 (625) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 | |
Ống nước ngưng | mm | VP-20 | |
Khối lượng | kg | 15 (+2.8) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette mini VRF Panasonic S-45MY3E 2 chiều
Tên Model | S-45MY3E | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 4.5 |
BTU/h | 15400 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 5.0 | |
BTU/h | 17100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 30 |
Sưởi ấm | kW | 28 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.35/0.34/0.33 |
Sưởi ấm | A | 0.32/0.31/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 690/540/390 | |
L/s | 192/150/138 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 54/49/45 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 54/49/45 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 243+(30) x 575 (625) x 575 (625) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 | |
Ống nước ngưng | mm | VP-20 | |
Khối lượng | kg | 15 (+2.8) |