Điều hòa nối ống gió Panasonic S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 36000BTU 1 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Tên Model: S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8
- Thiết kế mỏng với kích thước 245mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
- Trang bị điều khiển từ xa có dây theo dàn lạnh
- Khả năng điều chỉnh luồng không khí và chất lượng không khí
- Vận hành êm ái, bền bỉ, không gây ảnh hưởng tới người dùng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 36000BTU 1 chiều
Tên Model | S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 | |||
Dàn lạnh | S-36PFB1H5B | |||
Dàn nóng | U-36PNB1H8 | |||
Xuất xứ | Malaysia | |||
Nguồn điện | 3 pha | |||
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 10.55 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Dòng điện: định mức [tối đa] | A | 6.69 | ||
Công suất tiêu thụ: định mức | kW | 3.6 | ||
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.93 | ||
Btu/hW | 10.00 | |||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 24.8/21.8/20/8 | |
cfm | 876/770/735 | |||
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB (A) | 41/38/35 | ||
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 51/48/45 | ||
Kích thước (H x W x D)
|
Dàn lạnh | mm | 245 x 1,000 x 700 | |
Đóng gói | mm | 300 x 1,230 x 830 | ||
Khối lượng
|
Dàn lạnh | kg | 32.0 | |
Tổng khối lượng | kg | 37.0 | ||
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 56 | |
Độ ồn nguồn | dB | 66 | ||
Kích thước (HxWxD)
|
Dàn nóng | mm | 805 x 970 x 395 | |
Đóng gói | mm | 890 x 1,105 x 495 | ||
Khối lượng
|
Dàn nóng | kg | 62.0 | |
Tổng khối lượng | kg | 66.0 | ||
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm (inch) | 15.88 [5/8] | |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 [3/8] | ||
Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 5 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 30 | ||
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu – Tối đa | °C | 17 – 49 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Điều hòa nối ống gió Panasonic S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 36000BTU 1 chiều
Tên Model | S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 | |||
Dàn lạnh | S-36PFB1H5B | |||
Dàn nóng | U-36PNB1H8 | |||
Xuất xứ | Malaysia | |||
Nguồn điện | 3 pha | |||
Công suất làm lạnh :
Định mức [Tối thiểu – Tối đa] |
kW | 10.55 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Dòng điện: định mức [tối đa] | A | 6.69 | ||
Công suất tiêu thụ: định mức | kW | 3.6 | ||
Hiệu suất COP/EER
|
W/W | 2.93 | ||
Btu/hW | 10.00 | |||
Dàn lạnh
|
Lưu lượng gió
|
m³/phút | 24.8/21.8/20/8 | |
cfm | 876/770/735 | |||
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB (A) | 41/38/35 | ||
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 51/48/45 | ||
Kích thước (H x W x D)
|
Dàn lạnh | mm | 245 x 1,000 x 700 | |
Đóng gói | mm | 300 x 1,230 x 830 | ||
Khối lượng
|
Dàn lạnh | kg | 32.0 | |
Tổng khối lượng | kg | 37.0 | ||
Dàn nóng
|
Độ ồn áp suất | dB (A) | 56 | |
Độ ồn nguồn | dB | 66 | ||
Kích thước (HxWxD)
|
Dàn nóng | mm | 805 x 970 x 395 | |
Đóng gói | mm | 890 x 1,105 x 495 | ||
Khối lượng
|
Dàn nóng | kg | 62.0 | |
Tổng khối lượng | kg | 66.0 | ||
Đường kính ống
|
Ống hơi | mm (inch) | 15.88 [5/8] | |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 [3/8] | ||
Chiều dài ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 5 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 30 | ||
Môi trường hoạt động (dàn nóng) | Tối thiểu – Tối đa | °C | 17 – 49 |
Review Điều hòa nối ống gió Panasonic S-36PFB1H5B/U-36PNB1H8 36000BTU 1 chiều
Chưa có đánh giá nào.