Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-36MU2E5BN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Quạt Turbo hiệu suất cao, hệ thống đường dẫn mới cho bộ trao đổi nhiệt
- Độ ồn thấp, ít tạo ra tiếng ồn trong lúc vận hành
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
- Thiết kế mặt nạ vuông với độ dày mỏng
- Công nghệ cảm biến người và nhiệt độ sàn Econavi
- NanoeX thế hệ 3 giúp ức chế chất gây ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe người dùng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-36MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-36MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.020/0.020/0.020 |
Sưởi ấm | kW | 0.020/0.020/0.020 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.21/0.21/0.20 |
Sưởi ấm | A | 0.20/0.20/0.19 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 870/780/690 | |
L/s | 242/217/192 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 45/44/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 30/29/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 19 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-36MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-36MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 3.6 |
BTU/h | 12300 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 4.2 | |
BTU/h | 14300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.020/0.020/0.020 |
Sưởi ấm | kW | 0.020/0.020/0.020 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.21/0.21/0.20 |
Sưởi ấm | A | 0.20/0.20/0.19 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 870/780/690 | |
L/s | 242/217/192 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 45/44/43 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 30/29/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 19 (+5) |