Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-28ML1E5
Đặc điểm nổi bật:
- Tự động điều khiển cánh đảo gió theo nhu cầu sử dụng
- Bảo trì dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí
- Ống thoát nước ngưng có thể nâng cao đến 500mm
- Sử dụng gas R410a không gây ảnh hưởng môi trường
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-28ML1E5
Tên Model | S-28ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.8 |
BTU/h | 9600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 3.2 | |
BTU/h | 11000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.086/0.092/0.097 |
Sưởi ấm | kW | 0.055/0.060/0.064 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.44/0.45/0.45 |
Sưởi ấm | A | 0.28/0.29/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 540/480/420 | |
L/s | 150/133/117 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 44/40/37 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 33/29/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1060) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 23 (+5.5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần cassette mini VRF 2 chiều Panasonic S-28ML1E5
Tên Model | S-28ML1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 2.8 |
BTU/h | 9600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 3.2 | |
BTU/h | 11000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.086/0.092/0.097 |
Sưởi ấm | kW | 0.055/0.060/0.064 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.44/0.45/0.45 |
Sưởi ấm | A | 0.28/0.29/0.30 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 540/480/420 | |
L/s | 150/133/117 | ||
Công suất | kW | 0.03 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 44/40/37 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 33/29/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 350+(8) x 840 (1060) x 600 (680) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 23 (+5.5) |