Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-160MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Điều chỉnh nhiều bước cột áp quạt để thiết lập luồng gió tối ưu
- Độ ồn hoạt động thấp, mang đến không gian yên tĩnh, thoải mái
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ nâng cao đường ống lên 702mm
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì với hộp điện dàn lạnh bên ngoài
- Cảm biến tắt gió tránh gió lạnh trong khi vận hành
- Tùy chỉnh kiểm soát nhiệt độ gió giúp cài đặt nhiệt độ phòng chính xác
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-160MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-160MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.225/0.225/0.225 |
Sưởi ấm | kW | 0.225/0.225/0.225 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 155/1.50/1.47 |
Sưởi ấm | A | 1.55/1.50/1.46 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2160/1920/1500 600/533/417 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/58/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 40/36/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-160MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-160MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 16.0 |
BTU/h | 54600 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 18.0 | |
BTU/h | 61400 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.225/0.225/0.225 |
Sưởi ấm | kW | 0.225/0.225/0.225 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 155/1.50/1.47 |
Sưởi ấm | A | 1.55/1.50/1.46 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
2160/1920/1500 600/533/417 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/58/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 40/36/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |