Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-106MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Điều chỉnh nhiều bước cột áp quạt từ 10 – 150Pa theo nhu cầu lắp đặt
- Hệ thống minh hoạt cần có cửa thăm trần dưới thân dàn lạnh
- Bơm nước ngưng lực đẩy lớn có thể nâng cao đường ống tới 702mm
- Chiều cao máy 290mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
- Dàn trao đổi nhiệt chữ V cùng quạt hiệu suất lớn nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-106MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-106MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.195/0.195/0.195 |
Sưởi ấm | kW | 0.200/0.200/0.200 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.35/1.30/1.27 |
Sưởi ấm | A | 1.37/1.34/1.29 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1920/1560/1260 533/433/350 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/56/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 38/34/31 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-106MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-106MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 10.6 |
BTU/h | 36200 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 11.4 | |
BTU/h | 38900 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.195/0.195/0.195 |
Sưởi ấm | kW | 0.200/0.200/0.200 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 1.35/1.30/1.27 |
Sưởi ấm | A | 1.37/1.34/1.29 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1920/1560/1260 533/433/350 |
|
Công suất | kW | 0.235 | |
Cột quạt áp | Pa | 100 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/56/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 38/34/31 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1400 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 46 |