Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-8MF3R7 8HP
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ thu hồi nhiệt đáp ứng nhu cầu sưởi ấm, làm mát linh hoạt
- Tiết kiệm điện tối ưu nhờ trang bị máy nén DC inverter mới
- Sử dụng gas R410a nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm điện năng
- Dàn trao đổi nhiệt mở rộng được phủ lớp chống ăn mòn
- Dễ dàng bảo trì và sửa chữa tiết kiệm chi phí tối ưu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-8MF3R7 8HP
Tên Model | U-8MF3R7 | |
HP | 8 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 22.4 kW; 76500 BTU/h |
Sưởi ấm | 25.0 kW; 85300 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.87 W/W |
Sưởi ấm | 5.09 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 1180 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 264 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 7.52/7.14/6.88 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 4.60 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 8.02/7.62/7.34 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 4.91 kW | |
Lưu lượng gió | 12600 m³/h, 3500 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 9.8 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 19.05 mm (Ø 3/4 inch) |
Ống hơi | Ø 15.88 mm (Ø 5/8 inch) | |
Ống lỏng | Ø 9.52 mm(Ø 3/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 54.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 49.0 dB(A) |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-8MF3R7 8HP
Tên Model | U-8MF3R7 | |
HP | 8 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 22.4 kW; 76500 BTU/h |
Sưởi ấm | 25.0 kW; 85300 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.87 W/W |
Sưởi ấm | 5.09 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 1180 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 264 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 7.52/7.14/6.88 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 4.60 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 8.02/7.62/7.34 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 4.91 kW | |
Lưu lượng gió | 12600 m³/h, 3500 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 9.8 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 19.05 mm (Ø 3/4 inch) |
Ống hơi | Ø 15.88 mm (Ø 5/8 inch) | |
Ống lỏng | Ø 9.52 mm(Ø 3/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 54.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 49.0 dB(A) |