Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-8LE1H7 2 chiều 8HP
Đặc điểm nổi bật:
- Vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng với công nghệ DC mạnh mẽ
- Cột áp quạt giải nhiệt lớn 35Pa đưa gió giải nhiệt thổi xa hơn
- Chiều dài đường ống lớn hơn linh hoạt trong việc lựa chọn và lắp đặt
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian lăp đặt
- Phạm vi vận hành rộng, giúp làm lạnh và sưởi ấm nhanh chóng
- Dàn trao đổi nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn hiệu quả
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-8LE1H7 2 chiều 8HP
Tên Model | U-8LE1H7 | ||||
HP | 8 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 22.4 | ||
BTU/h | 76500 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 25.0 | |||
BTU/h | 85300 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.20 | ||
Sưởi ấm | W/W | 4.52 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 1500 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 132 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 8.70 | 8.25 | 7.95 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 5.33 | 5.33 | 5.33 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 9.05 | 8.60 | 8.25 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 5.53 | 5.53 | 5.53 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 150 | |||
L/s | 2500 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.30 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 19.05 (Ø3/4) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 59.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 52.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 80.0 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-8LE1H7 2 chiều 8HP
Tên Model | U-8LE1H7 | ||||
HP | 8 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 22.4 | ||
BTU/h | 76500 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 25.0 | |||
BTU/h | 85300 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.20 | ||
Sưởi ấm | W/W | 4.52 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 1500 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 132 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 8.70 | 8.25 | 7.95 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 5.33 | 5.33 | 5.33 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 9.05 | 8.60 | 8.25 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 5.53 | 5.53 | 5.53 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 150 | |||
L/s | 2500 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.30 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 19.05 (Ø3/4) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 59.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 52.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 80.0 |