Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-84MS3H7SP 84HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Tên Model: U-84MS3H7SP
- Là sự kết hợp hoàn hảo của: U-12MS3H7SP, 3 Model U-24MS3H7SP
- Gas R410a cùng động cơ DC làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện vượt trội
- Cột áp suất tới 80Pa giúp lắp đặt dễ dàng, hiệu suất lớn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-84MS3H7SP 84HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-84MS3H7SP | ||
Model | U-12MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 84 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 238.0 |
BTU/h | 812,300 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.50 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 5,570 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 1,308 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 112.3 / 106.7 / 102.8 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 68.0 | |
Dòng điện khởi động | A | 7 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 86,340 | |
L/s | 23,983 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 34.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø53.98 (Ø2-1/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø22.22 (Ø7/8) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 67.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 62.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 88.0 |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-84MS3H7SP 84HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-84MS3H7SP | ||
Model | U-12MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 84 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 238.0 |
BTU/h | 812,300 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.50 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 5,570 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 1,308 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 112.3 / 106.7 / 102.8 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 68.0 | |
Dòng điện khởi động | A | 7 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 86,340 | |
L/s | 23,983 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 34.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø53.98 (Ø2-1/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø22.22 (Ø7/8) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 67.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 62.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 88.0 |