Dàn nóng VRF Panasonic U-80ME2H7SP 2 chiều inverter 80HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này là tổ hợp 4 sản phẩm: U-20ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7, U-20ME2H7
- Động cơ DC hiện đại tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu suất vận hành
- Chiều dài đường ống thiết kế linh hoạt, kết nối đa dạng tối đa tới 64 dàn lạnh
- Sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường
- Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ máy
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-80ME2H7SP 2 chiều inverter 80HP
U-80ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 80 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 224.0 kW; 764.500 BTU/h |
Sưởi ấm | 252.0 kW; 860100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.76 W/W |
Sưởi ấm | 4.60 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 6340 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1500 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 98.4/93.5/90.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 59.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 91.5/86.9/83.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 54.8 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 97200 m³/h, 27000 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 38.0 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.0 dB |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng VRF Panasonic U-80ME2H7SP 2 chiều inverter 80HP
U-80ME2H7SP | ||
Tên sản phẩm | U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 U-20ME2H7 |
|
HP | 80 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 224.0 kW; 764.500 BTU/h |
Sưởi ấm | 252.0 kW; 860100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.76 W/W |
Sưởi ấm | 4.60 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 6340 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 1500 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 98.4/93.5/90.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 59.6 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 91.5/86.9/83.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 54.8 kW | |
Dòng điện khởi động | 8 A | |
Lưu lượng gió | 97200 m³/h, 27000 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 38.0 kg | |
Cột áp quạt | 80 Pa | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | Ø 38.10 (Ø 1 – 1/2 inch) |
Ống lỏng | Ø 19.05 (Ø 3/4inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 65.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ im lặng 2) | 60.0 dB(A) | |
Độ ồn nguồn | 86.0 dB |