Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-5LE2H4 2 chiều 5HP
Đặc điểm nổi bật:
- Model này cho phép kết nối với tối đa 8 dàn lạnh khác nhau
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng đảm bảo hiệu suất hoạt động với cột áp quạt giải nhiệt 35Pa
- Đường ống dài thích hợp với nhiều quy mô tòa nhà
- Vận hành êm ái, tiết kiệm điện với máy nén động cơ DC
- Thân thiện với môi trường nhờ sử dụng gas R410a
- Dàn nóng có độ bền cao, dàn ngưng phủ lớp Blue Fin
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-5LE2H4 2 chiều 5HP
Tên Model | U-5LE2H4 | ||||
HP | 5 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 220/230/240V, 1 pha | |||
60 Hz | 220/230, 1 pha | ||||
Điện áp | 220V | 230V | 240V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 | ||
BTU/h | 47800 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |||
BTU/h | 54600 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.61 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.25 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 15.20 | 14.50 | 13.90 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 3.04 | 3.04 | 3.04 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 15.20 | 14.60 | 14.0 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 3.05 | 3.05 | 3.05 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 72 | |||
L/s | 1200 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 53.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 46.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 71.0 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-5LE2H4 2 chiều 5HP
Tên Model | U-5LE2H4 | ||||
HP | 5 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 220/230/240V, 1 pha | |||
60 Hz | 220/230, 1 pha | ||||
Điện áp | 220V | 230V | 240V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 14.0 | ||
BTU/h | 47800 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 16.0 | |||
BTU/h | 54600 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 4.61 | ||
Sưởi ấm | W/W | 5.25 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 106 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 15.20 | 14.50 | 13.90 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 3.04 | 3.04 | 3.04 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 15.20 | 14.60 | 14.0 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 3.05 | 3.05 | 3.05 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 72 | |||
L/s | 1200 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.70 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 15.88 (Ø5/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 53.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 46.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 71.0 |