Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-34MS3H7SP 34HP 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối đa dạng với nhiều loại dàn lạnh chỉ với 1 dàn nóng
- Vận hành êm ái, bền bỉ và tiết kiệm điện với máy nén DC mới
- Sử dụng môi chất lạnh R410a an toàn với môi trường và người sử dụng
- Hiệu suất kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh cao tới 130%
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-34MS3H7SP 34HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-34MS3H7SP | ||
Model | U-10MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 34 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 96.0 |
BTU/h | 327,600 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.76 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 2,370 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 576 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 42.6 / 40.4 / 39.0 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 25.5 | |
Dòng điện khởi động | A | 3 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 37,740 | |
L/s | 10,483 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 15.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø34.92 (Ø1 – 3/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 63.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 58.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 84.0 |
Thông số kỹ thuật
Dàn nóng điều hòa VRF Panasonic U-34MS3H7SP 34HP 1 chiều inverter
Tên sản phẩm | U-34MS3H7SP | ||
Model | U-10MS3H7 U-24MS3H7 |
||
HP | 34 | ||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha | |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 96.0 |
BTU/h | 327,600 | ||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.76 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 1,842 x 2,370 x 1,000 | |
Khối lượng | kg | 576 | |
Dòng điện | Làm mát (Dòng điện) | A | 42.6 / 40.4 / 39.0 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 25.5 | |
Dòng điện khởi động | A | 3 | |
Lưu lượng gió
|
m³/h | 37,740 | |
L/s | 10,483 | ||
Lượng gas nạp sẵn | kg | 15.1 | |
Cột áp quạt | Pa | 80 | |
Ống kết nối
|
Ống hơi | mm (inches) | Ø34.92 (Ø1 – 3/8) |
Ống lỏng | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
Ống cân bằng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát | 10˚C (DB)~ +52˚C (DB) | ||
Độ ồn (chế độ bình thường) | dB(A) | 63.0 | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh 2) | dB(A) | 58.0 | |
Độ ồn nguồn (Chế độ thường) | dB | 84.0 |