Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-22MF3R7 22HP
Đặc điểm nổi bật:
- Là tổ hợp của 2 model: U-10MF3R7 và U-12MF3R7
- Khả năng kết nối linh hoạt với 41 dàn lạnh, đáp ứng nhu cầu sử dụng và chi phí đầu tư
- Tỉ lệ công suất kết nối giữa dàn nóng là dàn lạnh lớn tới 150%, dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Trang bị máy nén DC biến tần nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm điện năng
- Phạm vi vận hành rộng trong mọi điều kiện thời tiết
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn, nâng cao hiệu suất vận hành
- Sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện và an toàn với người dùng, môi trường sống
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-22MF3R7 22HP
U-22MF3R7 | ||
Tên Model | U-10MF3R7 U-12MF3R7 |
|
HP | 22 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 61.5 kW; 209900 BTU/h |
Sưởi ấm | 69.0 kW; 235500 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.16 W/W |
Sưởi ấm | 4.73 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 2420 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 553 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 24.2/23.0/22.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 14.8 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 23.9/22.7/21.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 14.6 kW | |
Lưu lượng gió | 27120 m³/h, 7533 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 21.6 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 28.58 mm (Ø 1 – 1/8 inch) |
Ống hơi | Ø 25.40 mm (Ø 1 inch) | |
Ống lỏng | Ø 15.88 mm(Ø 5/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 62.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 57.0 dB(A) |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-22MF3R7 22HP
U-22MF3R7 | ||
Tên Model | U-10MF3R7 U-12MF3R7 |
|
HP | 22 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 61.5 kW; 209900 BTU/h |
Sưởi ấm | 69.0 kW; 235500 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.16 W/W |
Sưởi ấm | 4.73 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 2420 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 553 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 24.2/23.0/22.1 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 14.8 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 23.9/22.7/21.8 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 14.6 kW | |
Lưu lượng gió | 27120 m³/h, 7533 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 21.6 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 28.58 mm (Ø 1 – 1/8 inch) |
Ống hơi | Ø 25.40 mm (Ø 1 inch) | |
Ống lỏng | Ø 15.88 mm(Ø 5/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 62.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 57.0 dB(A) |