Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-18MF3R7 18HP
Đặc điểm nổi bật:
- Là tổ hợp của 2 model: U-8MF3R7 và U-10MF3R7
- Có thiết kế nhỏ gọn nhưng khả năng kết nối đa dạng với 34 dàn lạnh khác nhau
- Tỉ lệ công suất kết nối giữa dàn nóng là dàn lạnh lớn tới 150%
- Công nghệ máy nén DC biến tần và gas R410a giúp tiết kiệm điện năng tối ưu
- Phạm vi vận hành rộng, có khả năng hoạt động đồng thời 2 chiều lạnh – sưởi
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn, nâng cao hiệu suất vận hành
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-18MF3R7 18HP
U-18MF3R7 | ||
Tên Model | U-8MF3R7 U-10MF3R7 |
|
HP | 18 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 50.0 kW; 170600 BTU/h |
Sưởi ấm | 56.0 kW; 191100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.67 W/W |
Sưởi ấm | 5.09 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 2420 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 529 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 17.7/16.8/16.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 10.7 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 18.2/17.3/16.6 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 11.0 kW | |
Lưu lượng gió | 25800 m³/h, 7167 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 19.6 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 28.58 mm (Ø 1-1/8 inch) |
Ống hơi | Ø 22.22 mm (Ø 7/8 inch) | |
Ống lỏng | Ø 15.88 mm(Ø 5/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 59.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 54.0 dB(A) |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-18MF3R7 18HP
U-18MF3R7 | ||
Tên Model | U-8MF3R7 U-10MF3R7 |
|
HP | 18 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 50.0 kW; 170600 BTU/h |
Sưởi ấm | 56.0 kW; 191100 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 4.67 W/W |
Sưởi ấm | 5.09 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 2420 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 529 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 17.7/16.8/16.2 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 10.7 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 18.2/17.3/16.6 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 11.0 kW | |
Lưu lượng gió | 25800 m³/h, 7167 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 19.6 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 28.58 mm (Ø 1-1/8 inch) |
Ống hơi | Ø 22.22 mm (Ø 7/8 inch) | |
Ống lỏng | Ø 15.88 mm(Ø 5/8 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 59.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 54.0 dB(A) |