Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-12MF3R7 12HP
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ thu hồi nhiệt cho phép vận hành làm mát, sưởi ấm đồng thời trong cùng hệ thống
- Tiết kiệm điện năng tối ưu nhờ trang bị máy nén DC inverter thế hệ mới
- Môi chất lạnh R410a tiên tiến nâng cao hiệu suất vận hành và thân thiện với môi trường
- Dàn tản nhiệt xanh phủ lớp chống ăn mòn bởi sương muối, mưa axit, không khí
- Dễ dàng bảo trì và sửa chữa trong trường hợp xảy ra sự cố
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-12MF3R7 12HP
Tên Model | U-12MF3R7 | |
HP | 12 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 33.5 kW; 114300 BTU/h |
Sưởi ấm | 37.5 kW; 128000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.91 W/W |
Sưởi ấm | 4.51 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 1180 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 289 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 13.9/.13.2/12.7 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 8.57 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 13.4/12.8/12.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 8.32 kW | |
Lưu lượng gió | 13920 m³/h, 3867 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 11.8 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 25.40 mm (Ø 1 inch) |
Ống hơi | Ø 19.05 mm (Ø 3/4 inch) | |
Ống lỏng | Ø 12.70 mm(Ø 1/2 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 60.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 55.0 dB(A) |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm 2 chiều Panasonic U-12MF3R7 12HP
Tên Model | U-12MF3R7 | |
HP | 12 HP | |
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415 V, 3 pha |
60 Hz | 380/400 V, 3 pha | |
Công suất
|
Làm mát | 33.5 kW; 114300 BTU/h |
Sưởi ấm | 37.5 kW; 128000 BTU/h | |
EER/COP
|
Làm mát | 3.91 W/W |
Sưởi ấm | 4.51 W/W | |
Kích thước (c x r x s) | 1842 x 1180 x 1000 mm | |
Trọng lượng | 289 kg | |
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện chạy máy) | 13.9/.13.2/12.7 A |
Làm mát (Công suất đầu vào) | 8.57 kW | |
Sưởi ấm (Dòng điện chạy máy) | 13.4/12.8/12.3 A | |
Sưởi ấm (Công suất đầu vào) | 8.32 kW | |
Lưu lượng gió | 13920 m³/h, 3867 L/s | |
Lượng gas nạp sẵn | 11.8 kg | |
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 25.40 mm (Ø 1 inch) |
Ống hơi | Ø 19.05 mm (Ø 3/4 inch) | |
Ống lỏng | Ø 12.70 mm(Ø 1/2 inch) | |
Ống cân bằng | Ø 6.35 mm (Ø 1/4 inch) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động làm mát/hút ẩm | -10˚C (DB) ~ + 52˚C (DB) | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động sưởi ấm | -25˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | |
Phạm vi vận hành đồng thời | -10˚C (DB) ~ + 24˚C (DB) | |
Độ ồn (chế độ bình thường) | 60.0 dB(A) | |
Độ ồn (chế độ yên tĩnh) | 55.0 dB(A) |