Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-10LE1H7 2 chiều 10HP
Đặc điểm nổi bật:
- Tết kiệm điện năng vượt trội với công nghệ DC mạnh mẽ
- Cột áp quạt giải nhiệt lớn 35Pa đưa luồng gió giải nhiệt thổi xa hơn
- Chiều dài đường ống lớn hơn linh hoạt trong việc lựa chọn và lắp đặt
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian lăp đặt
- Phạm vi vận hành rộng, vận hành linh hoạt ngay cả khi làm lạnh hoặc sưởi ấm
- Dàn trao đổi nhiệt được phủ lớp Blue Fin chống ăn mòn hiệu quả
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-8LE1H4 2 chiều 8HP
Tên Model | U-10LE1H7 | ||||
HP | 10 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 28.0 | ||
BTU/h | 95600 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 28.0 | |||
BTU/h | 95600 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.59 | ||
Sưởi ấm | W/W | 4.55 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 1500 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 133 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 12.7 | 12.1 | 11.7 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 7.80 | 7.80 | 7.80 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 10.0 | 9.55 | 9.20 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 6.15 | 6.15 | 6.15 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 160 | |||
L/s | 2667 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.60 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 22.22 (Ø7/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 62.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 55.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 83.0 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Dàn nóng điều hòa trung tâm Mini-FSV Panasonic U-8LE1H4 2 chiều 8HP
Tên Model | U-10LE1H7 | ||||
HP | 10 HP | ||||
Nguồn điện
|
50 Hz | 380/400/415V, 3 pha | |||
60 Hz | 380/400V, 3 pha | ||||
Điện áp | 380V | 400V | 415V | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 28.0 | ||
BTU/h | 95600 | ||||
Sưởi ấm
|
kW | 28.0 | |||
BTU/h | 95600 | ||||
EER/COP | Làm mát | W/W | 3.59 | ||
Sưởi ấm | W/W | 4.55 | |||
Kích thước (c x r x s) | mm | 1500 x 980 x 370 | |||
Trọng lượng | kg | 133 | |||
Dòng điện
|
Làm mát (Dòng điện) | A | 12.7 | 12.1 | 11.7 |
Làm mát (Công suất điện) | kW | 7.80 | 7.80 | 7.80 | |
Sưởi ấm (Dòng điện) | A | 10.0 | 9.55 | 9.20 | |
Sưởi ấm (Công suất điện) | kW | 6.15 | 6.15 | 6.15 | |
Dòng khởi động | A | 1 | |||
Lưu lượng gió
|
m³/h | 160 | |||
L/s | 2667 | ||||
Lượng gas nạp sẵn | kg | R410A, 6.60 | |||
Ống kết nối
|
Ống hồi | Ø 22.22 (Ø7/8) | |||
Ống hơi | Ø 9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | -10˚C (DB) ~ + 46˚C (DB) | |||
Sưởi ấm | -20˚C (DB) ~ + 18˚C (WB) | ||||
Độ ồn (Làm lạnh)
|
Chế độ thường | dB(A) | 62.0 | ||
Chế độ yên tĩnh (3) | dB(A) | 55.0 | |||
Độ ồn nguồn (Làm lạnh) | dB | 83.0 |