Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-90MU2E5BN 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Trang bị công nghệ lọc khí nanoe X thế hệ 3 tiên tiến nhất trên thị trường
- Kiểu dáng mỏng, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, đáp ứng tính thẩm mỹ cao
- Bơm nước ngưng tích hợp cho phép lắp đặt đường ống thoát nước lên đến 850mm
- Cung cấp luồng khí 360 độ với 4 cánh đảo gió độc lập
- Có thể lắp cho những không gian có độ cao trần lớn
- Công nghệ Econavi tích hợp cảm biến người và nhiệt độ sàn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-90MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-90MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 9.0 |
BTU/h | 30700 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 10.0 | |
BTU/h | 34100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040/0.040/0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.040/0.040/0.040 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.39/0.38/0.37 |
Sưởi ấm | A | 0.38/0.37/0.36 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1380/1110/840 | |
L/s | 383/305/233 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 53/50/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần casette trung tâm Panasonic S-90MU2E5BN 2 chiều
Tên Model | S-90MU2E5BN | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 9.0 |
BTU/h | 30700 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 10.0 | |
BTU/h | 34100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.040/0.040/0.040 |
Sưởi ấm | kW | 0.040/0.040/0.040 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.39/0.38/0.37 |
Sưởi ấm | A | 0.38/0.37/0.36 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Turbo fan | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1380/1110/840 | |
L/s | 383/305/233 | ||
Công suất | kW | 0.06 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 53/50/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/35/32 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 256+(33.5) x 840 (950) x 840 (950) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 20 (+5) |