Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-90MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết lập luồng gió tối ưu và vận hành ổn định với cột áp quạt cao tới 150Pa và động cơ DC
- Bơm nước ngưng giúp nâng cao đường ống lên tới 702mm
- Lắp đặt linh hoạt và dễ dàng với kiểu dáng nhỏ gọn cùng độ cao chỉ 290mm
- Dàn trao đổi nhiệt chữ V và ống truyền nhiệt có rãnh tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt
- Hộp điện dàn lạnh bên ngoài giúp dễ dàng bảo trì
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-90MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-90MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 9.0 |
BTU/h | 30700 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 10.0 | |
BTU/h | 34100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.135/0.135/0.135 |
Sưởi ấm | kW | 0.135/0.135/0.135 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.99/0.97/0.95 |
Sưởi ấm | A | 0.99/0.97/0.95 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1500/1380/1140 417/383/317 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 59/56/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 37/34/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-90MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-90MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 9.0 |
BTU/h | 30700 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 10.0 | |
BTU/h | 34100 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.135/0.135/0.135 |
Sưởi ấm | kW | 0.135/0.135/0.135 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.99/0.97/0.95 |
Sưởi ấm | A | 0.99/0.97/0.95 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1500/1380/1140 417/383/317 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 59/56/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 37/34/28 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |