Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-73MK2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế thời thượng, nhẹ nhàng dễ dàng lắp đặt
- Cánh đảo gió đóng lại hoàn toàn tránh bụi bay vào thiết bị
- Hoạt động êm ái, mang lại không gian yên tĩnh
- Ống đồng kết nối 6 hướng cho phép lắp đặt linh hoạt
- Trang bị cảm biến Econavi thông minh, tiết kiệm điện tối ưu
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-73MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-73MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.055/0.055/0.055 |
Sưởi ấm | kW | 0.055/0.055/0.055 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.52/0.51/0.50 |
Sưởi ấm | A | 0.52/0.51/0.50 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1170/1020/840 | |
L/s | 325/283/233 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/59/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 47/44/40 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 14 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-73MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-73MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.055/0.055/0.055 |
Sưởi ấm | kW | 0.055/0.055/0.055 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.52/0.51/0.50 |
Sưởi ấm | A | 0.52/0.51/0.50 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1170/1020/840 | |
L/s | 325/283/233 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 62/59/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 47/44/40 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 14 |