Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-73MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Duy trì hiệu suất vận hành ổn định với cột áp quạt cao tới 150Pa
- Sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện với môi trường
- Lắp đặt và bảo trì linh hoạt nhờ thiết kế nhỏ gọn cùng hộp điện bên ngoài
- Tùy chỉnh kiểm soát nhiệt độ gió giúp cài đặt nhiệt độ phòng chính xác
- Tích hợp bơm nước ngưng có thể nâng cao đường ống tới 702mm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-73MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-73MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.120/0.120/0.120 |
Sưởi ấm | kW | 0.120/0.120/0.120 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.91/0.89/0.87 |
Sưởi ấm | A | 0.91/0.89/0.87 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1260/1140/900 350/317/250 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/54/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-73MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-73MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 24900 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27300 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.120/0.120/0.120 |
Sưởi ấm | kW | 0.120/0.120/0.120 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.91/0.89/0.87 |
Sưởi ấm | A | 0.91/0.89/0.87 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
1260/1140/900 350/317/250 |
|
Công suất | kW | 0.124 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/54/48 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/26 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 1000 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 34 |