Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-73MD1E5 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Sở hữu thiết kế nhẹ và nhỏ gọn mang đến thẩm mỹ cao cho không gian
- Dễ dàng lắp đặt trong những khu vực trần cao hoặc tiêu chuẩn
- Bơm nước ngưng tích hợp nâng tới 590mm từ trần
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, bảo dưỡng, tiết kiệm tối đa chi phí
- Dễ dàng điều chỉnh độ cao treo máy phù hợp với nhu cầu
- Động cơ quạt Dc tăng hiệu suất hoạt động và tiết kiệm điện
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-73MD1E5 2 chiều
Tên Model | S-73MD1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 25000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.086/0.087/0.089 |
Sưởi ấm | kW | 0.075/0.076/0.077 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.71/0.70/0.69 |
Sưởi ấm | A | 0.66/0.65/0.63 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 1080/900/780 | |
L/s | 300/250/217 | ||
Công suất | kW | 0.05 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/51/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/40/36 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200+(20) x 1000 (1230) x 710 (800) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 22 (+5.5) |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-73MD1E5 2 chiều
Tên Model | S-73MD1E5 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 7.3 |
BTU/h | 25000 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 8.0 | |
BTU/h | 27000 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.086/0.087/0.089 |
Sưởi ấm | kW | 0.075/0.076/0.077 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.71/0.70/0.69 |
Sưởi ấm | A | 0.66/0.65/0.63 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió
(H/M/L) |
m³/h | 1080/900/780 | |
L/s | 300/250/217 | ||
Công suất | kW | 0.05 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/51/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 45/40/36 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200+(20) x 1000 (1230) x 710 (800) | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
Khối lượng | kg | 22 (+5.5) |