Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-60MZ1H4A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế siêu mỏng chỉ với chiều cao 200mm dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian
- Động cơ quạt DC giảm thiểu tiền điện hàng tháng tối ưu
- Hộp điện ngoài dễ dàng bảo trì, sửa chữa, tiết kiệm chi phí
- Dễ dàng lắp đặt đường ống nhờ áp suất tĩnh 29Pa cùng bơm nước ngưng mạnh mẽ
- Vận hành êm ái, được xem là giải pháp lý tưởng cho khách sạn, văn phòng nhỏ
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-60MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-60MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.75/0.72/0.70 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.70 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
870/750/630 242/208/175 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/57/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-60MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-60MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 6.0 |
BTU/h | 20500 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 7.1 | |
BTU/h | 24200 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.75/0.72/0.70 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.70 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
870/750/630 242/208/175 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 60/57/55 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 38/35/33 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 9.52 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 15.88 (Ø5/8) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |