Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-56MZ1H4A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế siêu mỏng chỉ với chiều cao 200mm
- Động cơ quạt DC giảm tiêu thụ điện năng
- Dễ dàng bảo trì, sửa chữa thông qua hộp điện được thiết kế ngoài
- Dễ dàng lắp đặt đường ống nhờ áp suất tĩnh 29Pa cùng bơm nước ngưng
- Vận hành êm ái, được xem là giải pháp lý tưởng cho khách sạn
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-56MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-56MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.4 | |
BTU/h | 21800 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.75/0.72/0.70 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.70 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
720/660/540 200/183/150 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/55/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/33/31 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió VRF Panasonic S-56MZ1H4A 2 chiều
Tên Model | S-56MZ1H4A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.4 | |
BTU/h | 21800 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.75/0.72/0.70 |
Sưởi ấm | A | 0.75/0.72/0.70 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirroco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
720/660/540 200/183/150 |
|
Công suất | W | 60 | |
Cột quạt áp | Pa | 10 – 30 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 57/55/53 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/33/31 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200 x 830 x 500 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | O.D Ø 20.5 / I.D Ø 15.5 | |
Khối lượng | kg | 18 |