Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-56MK2E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Cung cấp luồng khí mạnh mẽ nhanh chóng mang lại sự thoải mái cho người dùng
- Góc thoát gió có thể điều chỉnh tự động đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng
- Cảm biến Econvi kiểm soát chế độ vận hành, tiết kiệm điện năng tối ưu
- Tấm đậy phía trước có thể tháo ra và rửa sạch tiết kiệm thời gian bảo dưỡng
- Cho phép tùy chọn điều khiển linh hoạt theo nhu cầu
- Mang đến môi trường yên tĩnh nhờ van tiết lưu gắn bên ngoài
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-56MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.035/0.035/0.035 |
Sưởi ấm | kW | 0.035/0.035/0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.36/0.35/0.34 |
Sưởi ấm | A | 0.36/0.35/0.34 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 960/840/720 | |
L/s | 267/233/200 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 55/52/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 40/37/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 13 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh treo tường VRF Panasonic S-56MK2E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MK2E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.035/0.035/0.035 |
Sưởi ấm | kW | 0.035/0.035/0.035 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.36/0.35/0.34 |
Sưởi ấm | A | 0.36/0.35/0.34 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt thổi ngang | |
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 960/840/720 | |
L/s | 267/233/200 | ||
Công suất | kW | 0.054 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 55/52/50 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 40/37/35 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 302 x 1120 x 236 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | mm | Ø18 | |
Khối lượng | kg | 13 |