Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-56MF3E5A 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Lắp đặt linh hoạt với 4 lựa chọn: nằm ngang, nằm dọc, cửa hút gió phía sau và phía trước
- Độ cao dàn lạnh 250mm phù hợp lắp đặt cả không gian trần hạn chế
- Động cơ quạt DC mang đến hiệu suất vượt trội và vận hành êm ái
- Động cơ quạt DC mạnh mẽ có thể điều chỉnh cột áp quạt niều bước
- Cột áp quạt mạnh mẽ 150Pa đảm bảo khả năng vận hành dù thiết kế nhỏ gọn
- Công nghệ nanoe X thế hệ 2 mang đến luồng khí trong lành
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-56MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.089/0.089/0.089 |
Sưởi ấm | kW | 0.089/0.089/0.089 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.65/0.63/0.61 |
Sưởi ấm | A | 0.65/0.63/0.61 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
960/840/600 267/233/167 |
|
Công suất | kW | 0.107 | |
Cột quạt áp | Pa | 30 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 58/55/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/24 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 800 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 26 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh nối ống gió VRF Panasonic S-56MF3E5A 2 chiều
Tên Model | S-56MF3E5A | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.089/0.089/0.089 |
Sưởi ấm | kW | 0.089/0.089/0.089 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.65/0.63/0.61 |
Sưởi ấm | A | 0.65/0.63/0.61 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Sirocco Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
960/840/600 267/233/167 |
|
Công suất | kW | 0.107 | |
Cột quạt áp | Pa | 30 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 58/55/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 35/32/24 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 250 x 800 x 730 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-20 | ||
Khối lượng | kg | 26 |