Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-56MF2E5A8 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Trang bị bơm nước ngưng tích hợp nâng cao tới 702mm so với thông thường
- Điều chỉnh nhiều bước cột áp quạt cao tới 150Pa
- Chiều cao tiêu chuẩn chỉ 290mm giúp đồng nhất lắp đặt và phù hợp mọi không gian
- Khả năng kiểm soát nhiệt độ gió cấp giúp cài đặt nhiệt độ phòng chính xác
- Lưới lọc tích hợp có thể tháo rời giúp thuận tiện cho việc bảo dưỡng, lắp đặt
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-56MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-56MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.77/0.74/0.71 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
960/900/720 267/250/200 |
|
Công suất | kW | 0.119 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/54/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 3432/25 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 800 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 29 |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-56MF2E5A8 2 chiều
Tên Model | S-56MF2E5A8 | ||
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất
|
Làm mát
|
kW | 5.6 |
BTU/h | 19100 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 6.3 | |
BTU/h | 21500 | ||
Công suất điện
|
Làm mát | kW | 0.100/0.100/0.100 |
Sưởi ấm | kW | 0.100/0.100/0.100 | |
Dòng điện
|
Làm mát | A | 0.77/0.74/0.71 |
Sưởi ấm | A | 0.77/0.74/0.71 | |
Động cơ quạt
|
Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h L/s |
960/900/720 267/250/200 |
|
Công suất | kW | 0.119 | |
Cột quạt áp | Pa | 70 (10 – 150) | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 56/54/47 | |
Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 3432/25 | |
Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 290 x 800 x 700 | |
Ống kết nối
|
Ống lỏng | mm (inch) | Ø 6.35 (Ø1/4) |
Ống hơi | mm (inch) | Ø 12.7 (Ø1/2) | |
Ống nước ngưng | VP-25 | ||
Khối lượng | kg | 29 |