Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-56MD1E5 2 chiều
Đặc điểm nổi bật:
- Cung cấp luồng khí mạnh mẽ với 3 kiểu cấp gió linh hoạt
- Kích thước nhỏ gọn lắp đặt dễ dàng, đáp ứng thẩm mỹ cao
- Tích hợp bơm nước ngưng dễ dàng bố trí và nâng cao đường ống tới 590mm
- Sử dụng môi chất lạnh R410a thân thiện và an toàn với người dùng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-56MD1E5 2 chiều
| Tên Model | S-56MD1E5 | ||
| Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất | Làm mát | kW | 5.6 |
| BTU/h | 19000 | ||
Sưởi ấm | kW | 6.3 | |
| BTU/h | 21000 | ||
Công suất điện | Làm mát | kW | 0.058/0.060/0.061 |
| Sưởi ấm | kW | 0.046/0.048/0.049 | |
Dòng điện | Làm mát | A | 0.46/0.46/0.46 |
| Sưởi ấm | A | 0.42/0.41/0.41 | |
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m³/h | 780/690/600 | |
| L/s | 217/192/167 | ||
| Công suất | kW | 0.05 | |
| Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 49/47/45 | |
| Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/36/34 | |
| Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200+(20) x 1000 (1230) x 710 (800) | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
| Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
| Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
| Khối lượng | kg | 21 (+5.5) | |
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh cassette 1 hướng thổi VRF Panasonic S-56MD1E5 2 chiều
| Tên Model | S-56MD1E5 | ||
| Nguồn điện | 220/230/240V, 1 phase – 50/60Hz | ||
Công suất | Làm mát | kW | 5.6 |
| BTU/h | 19000 | ||
Sưởi ấm | kW | 6.3 | |
| BTU/h | 21000 | ||
Công suất điện | Làm mát | kW | 0.058/0.060/0.061 |
| Sưởi ấm | kW | 0.046/0.048/0.049 | |
Dòng điện | Làm mát | A | 0.46/0.46/0.46 |
| Sưởi ấm | A | 0.42/0.41/0.41 | |
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m³/h | 780/690/600 | |
| L/s | 217/192/167 | ||
| Công suất | kW | 0.05 | |
| Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB | 49/47/45 | |
| Độ ồn áp (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 38/36/34 | |
| Kích thước ( Cao x Rộng X Sâu) | mm | 200+(20) x 1000 (1230) x 710 (800) | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (1/4) |
| Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (1/2) | |
| Ống nước ngưng | mm | VP-25 | |
| Khối lượng | kg | 21 (+5.5) | |



